Trang chủ>Đồng Peso Colombia sang Franc Thái Bình Dương, COP sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ COP sang XPF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cop currency flagCOP

đổi lấy

xpf currency flag XPF

$1.000 COP = ₣0.02543 XPF

03:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng Peso Colombiachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP0.02543 XPF
5 COP0.12715 XPF
10 COP0.25430 XPF
20 COP0.50860 XPF
50 COP1.27150 XPF
100 COP2.54300 XPF
250 COP6.35750 XPF
500 COP12.71500 XPF
1000 COP25.43000 XPF
2000 COP50.86000 XPF
5000 COP127.15000 XPF
10000 COP254.30000 XPF

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP39.32363 XPF
5 COP196.61817 XPF
10 COP393.23634 XPF
20 COP786.47267 XPF
50 COP1,966.18168 XPF
100 COP3,932.36335 XPF
250 COP9,830.90838 XPF
500 COP19,661.81675 XPF
1000 COP39,323.63350 XPF
2000 COP78,647.26701 XPF
5000 COP196,618.16752 XPF
10000 COP393,236.33504 XPF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng Peso Colombia sang Franc Thái Bình Dương, COP sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.