Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Đồng Peso Colombia, XPF sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang COP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

cop currency flag COP

₣1.000 XPF = $39.28659 COP

01:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF39.28659 COP
5 XPF196.43295 COP
10 XPF392.86590 COP
20 XPF785.73180 COP
50 XPF1,964.32950 COP
100 XPF3,928.65900 COP
250 XPF9,821.64750 COP
500 XPF19,643.29500 COP
1000 XPF39,286.59000 COP
2000 XPF78,573.18000 COP
5000 XPF196,432.95000 COP
10000 XPF392,865.90000 COP

Đồng Peso Colombiachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.02545 COP
5 XPF0.12727 COP
10 XPF0.25454 COP
20 XPF0.50908 COP
50 XPF1.27270 COP
100 XPF2.54540 COP
250 XPF6.36349 COP
500 XPF12.72699 COP
1000 XPF25.45398 COP
2000 XPF50.90796 COP
5000 XPF127.26989 COP
10000 XPF254.53978 COP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Đồng Peso Colombia, XPF sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.