1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang TJS theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = SM0.22939 TJS
10:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.22939 TJS |
5 TRY | 1.14695 TJS |
10 TRY | 2.29390 TJS |
20 TRY | 4.58780 TJS |
50 TRY | 11.46950 TJS |
100 TRY | 22.93900 TJS |
250 TRY | 57.34750 TJS |
500 TRY | 114.69500 TJS |
1000 TRY | 229.39000 TJS |
2000 TRY | 458.78000 TJS |
5000 TRY | 1,146.95000 TJS |
10000 TRY | 2,293.90000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 4.35939 TJS |
5 TRY | 21.79694 TJS |
10 TRY | 43.59388 TJS |
20 TRY | 87.18776 TJS |
50 TRY | 217.96940 TJS |
100 TRY | 435.93879 TJS |
250 TRY | 1,089.84699 TJS |
500 TRY | 2,179.69397 TJS |
1000 TRY | 4,359.38794 TJS |
2000 TRY | 8,718.77588 TJS |
5000 TRY | 21,796.93971 TJS |
10000 TRY | 43,593.87942 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại Peso Mexico
ZMW chuộc lại bảng Ai Cập
Krone Đan Mạch chuộc lại Koruna Séc
Cedi Ghana chuộc lại Tala Samoa
Metical Mozambique chuộc lại Som Uzbekistan
Shekel mới của Israel chuộc lại tonga pa'anga
EUR chuộc lại Lilangeni Swaziland
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la đông caribe
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại bảng Guernsey
đồng naira của Nigeria chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.