1000 Peso Dominica chuộc lại đồng rand Nam Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang ZAR theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = R0.27982 ZAR
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.27982 ZAR |
5 DOP | 1.39910 ZAR |
10 DOP | 2.79820 ZAR |
20 DOP | 5.59640 ZAR |
50 DOP | 13.99100 ZAR |
100 DOP | 27.98200 ZAR |
250 DOP | 69.95500 ZAR |
500 DOP | 139.91000 ZAR |
1000 DOP | 279.82000 ZAR |
2000 DOP | 559.64000 ZAR |
5000 DOP | 1,399.10000 ZAR |
10000 DOP | 2,798.20000 ZAR |
đồng rand Nam Phichuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 3.57373 ZAR |
5 DOP | 17.86863 ZAR |
10 DOP | 35.73726 ZAR |
20 DOP | 71.47452 ZAR |
50 DOP | 178.68630 ZAR |
100 DOP | 357.37260 ZAR |
250 DOP | 893.43149 ZAR |
500 DOP | 1,786.86298 ZAR |
1000 DOP | 3,573.72597 ZAR |
2000 DOP | 7,147.45193 ZAR |
5000 DOP | 17,868.62983 ZAR |
10000 DOP | 35,737.25967 ZAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đô la Brunei
Zloty của Ba Lan chuộc lại Baht Thái
bảng thánh helena chuộc lại đồng dinar Serbia
Dinar Algeria chuộc lại Manat Turkmenistan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Argentina chuộc lại Rupee Pakistan
Sierra Leone Leone chuộc lại Rupee Nepal
Đại tá Salvador chuộc lại Lempira Honduras
Rial Oman chuộc lại Shekel mới của Israel
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.