Trang chủ>Rial Qatar sang đồng rupee Ấn Độ, QAR sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Qatar chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ QAR sang INR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

qar currency flagQAR

đổi lấy

inr currency flag INR

QR1.000 QAR = ₹24.02913 INR

05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Qatarchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR24.02913 INR
5 QAR120.14565 INR
10 QAR240.29130 INR
20 QAR480.58260 INR
50 QAR1,201.45650 INR
100 QAR2,402.91300 INR
250 QAR6,007.28250 INR
500 QAR12,014.56500 INR
1000 QAR24,029.13000 INR
2000 QAR48,058.26000 INR
5000 QAR120,145.65000 INR
10000 QAR240,291.30000 INR

đồng rupee Ấn Độchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR0.04162 INR
5 QAR0.20808 INR
10 QAR0.41616 INR
20 QAR0.83232 INR
50 QAR2.08081 INR
100 QAR4.16162 INR
250 QAR10.40404 INR
500 QAR20.80808 INR
1000 QAR41.61616 INR
2000 QAR83.23231 INR
5000 QAR208.08078 INR
10000 QAR416.16155 INR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Qatar sang đồng rupee Ấn Độ, QAR sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.