Trang chủ>Lôi Rumani sang Dinar Algeria, RON sang DZD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lôi Rumani chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RON sang DZD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ron currency flagRON

đổi lấy

dzd currency flag DZD

L1.000 RON = دج29.79135 DZD

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lôi Rumanichuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON29.79135 DZD
5 RON148.95675 DZD
10 RON297.91350 DZD
20 RON595.82700 DZD
50 RON1,489.56750 DZD
100 RON2,979.13500 DZD
250 RON7,447.83750 DZD
500 RON14,895.67500 DZD
1000 RON29,791.35000 DZD
2000 RON59,582.70000 DZD
5000 RON148,956.75000 DZD
10000 RON297,913.50000 DZD

Dinar Algeriachuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON0.03357 DZD
5 RON0.16783 DZD
10 RON0.33567 DZD
20 RON0.67134 DZD
50 RON1.67834 DZD
100 RON3.35668 DZD
250 RON8.39170 DZD
500 RON16.78340 DZD
1000 RON33.56679 DZD
2000 RON67.13358 DZD
5000 RON167.83395 DZD
10000 RON335.66790 DZD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lôi Rumani sang Dinar Algeria, RON sang DZD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.