1000 đồng rúp của Nga chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang QAR theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = QR0.04263 QAR
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.04263 QAR |
5 RUB | 0.21315 QAR |
10 RUB | 0.42630 QAR |
20 RUB | 0.85260 QAR |
50 RUB | 2.13150 QAR |
100 RUB | 4.26300 QAR |
250 RUB | 10.65750 QAR |
500 RUB | 21.31500 QAR |
1000 RUB | 42.63000 QAR |
2000 RUB | 85.26000 QAR |
5000 RUB | 213.15000 QAR |
10000 RUB | 426.30000 QAR |
Rial Qatarchuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 23.45766 QAR |
5 RUB | 117.28829 QAR |
10 RUB | 234.57659 QAR |
20 RUB | 469.15318 QAR |
50 RUB | 1,172.88295 QAR |
100 RUB | 2,345.76589 QAR |
250 RUB | 5,864.41473 QAR |
500 RUB | 11,728.82946 QAR |
1000 RUB | 23,457.65893 QAR |
2000 RUB | 46,915.31785 QAR |
5000 RUB | 117,288.29463 QAR |
10000 RUB | 234,576.58926 QAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Bahamas chuộc lại Đồng franc Djibouti
Dinar Kuwait chuộc lại đồng rúp của Nga
Franc Comorian chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đồng rupee Mauritius chuộc lại Cedi Ghana
Kíp Lào chuộc lại pula botswana
Lilangeni Swaziland chuộc lại Shilling Tanzania
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đại tá Salvador chuộc lại Rial Oman
Rafia Maldives chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.