1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Bermuda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang BMD theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = $0.00069 BMD
11:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la BermudaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.00069 BMD |
5 RWF | 0.00345 BMD |
10 RWF | 0.00690 BMD |
20 RWF | 0.01380 BMD |
50 RWF | 0.03450 BMD |
100 RWF | 0.06900 BMD |
250 RWF | 0.17250 BMD |
500 RWF | 0.34500 BMD |
1000 RWF | 0.69000 BMD |
2000 RWF | 1.38000 BMD |
5000 RWF | 3.45000 BMD |
10000 RWF | 6.90000 BMD |
Đô la Bermudachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 1,449.27536 BMD |
5 RWF | 7,246.37681 BMD |
10 RWF | 14,492.75362 BMD |
20 RWF | 28,985.50725 BMD |
50 RWF | 72,463.76812 BMD |
100 RWF | 144,927.53623 BMD |
250 RWF | 362,318.84058 BMD |
500 RWF | 724,637.68116 BMD |
1000 RWF | 1,449,275.36232 BMD |
2000 RWF | 2,898,550.72464 BMD |
5000 RWF | 7,246,376.81159 BMD |
10000 RWF | 14,492,753.62319 BMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại Rafia Maldives
Dinar Algeria chuộc lại Krone Na Uy
kịch Armenia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Franc Comorian chuộc lại Tala Samoa
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Dalasi, Gambia
Lempira Honduras chuộc lại bảng lebanon
Đô la Bermuda chuộc lại Franc Guinea
Đô la Bermuda chuộc lại Lôi Rumani
bảng Guernsey chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.