1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SAR sang MDL theo tỷ giá thực tế
SR1.000 SAR = L4.43978 MDL
14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 4.43978 MDL |
5 SAR | 22.19890 MDL |
10 SAR | 44.39780 MDL |
20 SAR | 88.79560 MDL |
50 SAR | 221.98900 MDL |
100 SAR | 443.97800 MDL |
250 SAR | 1,109.94500 MDL |
500 SAR | 2,219.89000 MDL |
1000 SAR | 4,439.78000 MDL |
2000 SAR | 8,879.56000 MDL |
5000 SAR | 22,198.90000 MDL |
10000 SAR | 44,397.80000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 0.22524 MDL |
5 SAR | 1.12618 MDL |
10 SAR | 2.25236 MDL |
20 SAR | 4.50473 MDL |
50 SAR | 11.26182 MDL |
100 SAR | 22.52364 MDL |
250 SAR | 56.30910 MDL |
500 SAR | 112.61819 MDL |
1000 SAR | 225.23639 MDL |
2000 SAR | 450.47277 MDL |
5000 SAR | 1,126.18193 MDL |
10000 SAR | 2,252.36386 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Bermuda
Baht Thái chuộc lại Shilling Uganda
người Bolivia chuộc lại Krona Thụy Điển
Shekel mới của Israel chuộc lại escudo cape verde
Manat Turkmenistan chuộc lại GBP
Đô la Fiji chuộc lại lesotho
Lek Albania chuộc lại Peso Mexico
kịch Armenia chuộc lại Forint Hungary
Peso của Uruguay chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Zloty của Ba Lan chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.