1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang MYR theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = RM0.51869 MYR
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.51869 MYR |
5 SBD | 2.59345 MYR |
10 SBD | 5.18690 MYR |
20 SBD | 10.37380 MYR |
50 SBD | 25.93450 MYR |
100 SBD | 51.86900 MYR |
250 SBD | 129.67250 MYR |
500 SBD | 259.34500 MYR |
1000 SBD | 518.69000 MYR |
2000 SBD | 1,037.38000 MYR |
5000 SBD | 2,593.45000 MYR |
10000 SBD | 5,186.90000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 1.92793 MYR |
5 SBD | 9.63967 MYR |
10 SBD | 19.27934 MYR |
20 SBD | 38.55868 MYR |
50 SBD | 96.39669 MYR |
100 SBD | 192.79338 MYR |
250 SBD | 481.98346 MYR |
500 SBD | 963.96692 MYR |
1000 SBD | 1,927.93383 MYR |
2000 SBD | 3,855.86767 MYR |
5000 SBD | 9,639.66917 MYR |
10000 SBD | 19,279.33833 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Ariary Madagascar
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Belize chuộc lại Kwanza Angola
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại hryvnia Ukraina
Krone Na Uy chuộc lại Kwanza Angola
Somoni, Tajikistan chuộc lại đô la Hồng Kông
Rupiah Indonesia chuộc lại Rupee Pakistan
Dinar Algeria chuộc lại Rial Oman
Rafia Maldives chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.