1000 Rupee Seychellois chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang BRL theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = R$0.36435 BRL
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.36435 BRL |
5 SCR | 1.82175 BRL |
10 SCR | 3.64350 BRL |
20 SCR | 7.28700 BRL |
50 SCR | 18.21750 BRL |
100 SCR | 36.43500 BRL |
250 SCR | 91.08750 BRL |
500 SCR | 182.17500 BRL |
1000 SCR | 364.35000 BRL |
2000 SCR | 728.70000 BRL |
5000 SCR | 1,821.75000 BRL |
10000 SCR | 3,643.50000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 2.74461 BRL |
5 SCR | 13.72307 BRL |
10 SCR | 27.44614 BRL |
20 SCR | 54.89227 BRL |
50 SCR | 137.23068 BRL |
100 SCR | 274.46137 BRL |
250 SCR | 686.15342 BRL |
500 SCR | 1,372.30685 BRL |
1000 SCR | 2,744.61370 BRL |
2000 SCR | 5,489.22739 BRL |
5000 SCR | 13,723.06848 BRL |
10000 SCR | 27,446.13696 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại taka bangladesh
Lev Bungari chuộc lại taka bangladesh
Jersey Pound chuộc lại Florin Aruba
Tala Samoa chuộc lại som kirgyzstan
Krone Na Uy chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Florin Aruba chuộc lại Ngultrum Bhutan
Lempira Honduras chuộc lại lesotho
Riel Campuchia chuộc lại Cedi Ghana
Krone Na Uy chuộc lại GBP
đô la Hồng Kông chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.