1000 Rupee Seychellois chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang EGP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = E£3.27667 EGP
22:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 3.27667 EGP |
5 SCR | 16.38335 EGP |
10 SCR | 32.76670 EGP |
20 SCR | 65.53340 EGP |
50 SCR | 163.83350 EGP |
100 SCR | 327.66700 EGP |
250 SCR | 819.16750 EGP |
500 SCR | 1,638.33500 EGP |
1000 SCR | 3,276.67000 EGP |
2000 SCR | 6,553.34000 EGP |
5000 SCR | 16,383.35000 EGP |
10000 SCR | 32,766.70000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.30519 EGP |
5 SCR | 1.52594 EGP |
10 SCR | 3.05188 EGP |
20 SCR | 6.10376 EGP |
50 SCR | 15.25939 EGP |
100 SCR | 30.51879 EGP |
250 SCR | 76.29697 EGP |
500 SCR | 152.59394 EGP |
1000 SCR | 305.18789 EGP |
2000 SCR | 610.37578 EGP |
5000 SCR | 1,525.93944 EGP |
10000 SCR | 3,051.87889 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đồng franc Rwanda chuộc lại dinar Tunisia
đô la jamaica chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Brunei chuộc lại Birr Ethiopia
Krone Đan Mạch chuộc lại Lek Albania
Đô la Belize chuộc lại taka bangladesh
Krone Đan Mạch chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Suriname chuộc lại thắng
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Som Uzbekistan
Dalasi, Gambia chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.