1000 Rupee Seychellois chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang MDL theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = L1.12371 MDL
22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 1.12371 MDL |
5 SCR | 5.61855 MDL |
10 SCR | 11.23710 MDL |
20 SCR | 22.47420 MDL |
50 SCR | 56.18550 MDL |
100 SCR | 112.37100 MDL |
250 SCR | 280.92750 MDL |
500 SCR | 561.85500 MDL |
1000 SCR | 1,123.71000 MDL |
2000 SCR | 2,247.42000 MDL |
5000 SCR | 5,618.55000 MDL |
10000 SCR | 11,237.10000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.88991 MDL |
5 SCR | 4.44955 MDL |
10 SCR | 8.89909 MDL |
20 SCR | 17.79819 MDL |
50 SCR | 44.49547 MDL |
100 SCR | 88.99093 MDL |
250 SCR | 222.47733 MDL |
500 SCR | 444.95466 MDL |
1000 SCR | 889.90932 MDL |
2000 SCR | 1,779.81864 MDL |
5000 SCR | 4,449.54659 MDL |
10000 SCR | 8,899.09318 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Salvador chuộc lại Rial Qatar
Rupee Pakistan chuộc lại Rupee Sri Lanka
đô la chuộc lại Dinar Kuwait
taka bangladesh chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Zloty của Ba Lan
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Rial Oman
Baht Thái chuộc lại người Bolivia
Jersey Pound chuộc lại Đại tá Costa Rica
nhân dân tệ chuộc lại Jersey Pound
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.