1000 Rupee Seychellois chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang OMR theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ر.ع.0.02596 OMR
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.02596 OMR |
5 SCR | 0.12980 OMR |
10 SCR | 0.25960 OMR |
20 SCR | 0.51920 OMR |
50 SCR | 1.29800 OMR |
100 SCR | 2.59600 OMR |
250 SCR | 6.49000 OMR |
500 SCR | 12.98000 OMR |
1000 SCR | 25.96000 OMR |
2000 SCR | 51.92000 OMR |
5000 SCR | 129.80000 OMR |
10000 SCR | 259.60000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 38.52080 OMR |
5 SCR | 192.60401 OMR |
10 SCR | 385.20801 OMR |
20 SCR | 770.41602 OMR |
50 SCR | 1,926.04006 OMR |
100 SCR | 3,852.08012 OMR |
250 SCR | 9,630.20031 OMR |
500 SCR | 19,260.40062 OMR |
1000 SCR | 38,520.80123 OMR |
2000 SCR | 77,041.60247 OMR |
5000 SCR | 192,604.00616 OMR |
10000 SCR | 385,208.01233 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Cedi Ghana
Kuna Croatia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Ringgit Malaysia chuộc lại nhân dân tệ
Shilling Uganda chuộc lại som kirgyzstan
pataca Ma Cao chuộc lại som kirgyzstan
Đại tá Costa Rica chuộc lại bảng Ai Cập
Lek Albania chuộc lại Guarani, Paraguay
đồng rand Nam Phi chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Quetzal Guatemala chuộc lại Dinar Bahrain
krona Iceland chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.