1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang EGP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = E£0.09596 EGP
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.09596 EGP |
5 CRC | 0.47980 EGP |
10 CRC | 0.95960 EGP |
20 CRC | 1.91920 EGP |
50 CRC | 4.79800 EGP |
100 CRC | 9.59600 EGP |
250 CRC | 23.99000 EGP |
500 CRC | 47.98000 EGP |
1000 CRC | 95.96000 EGP |
2000 CRC | 191.92000 EGP |
5000 CRC | 479.80000 EGP |
10000 CRC | 959.60000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 10.42101 EGP |
5 CRC | 52.10504 EGP |
10 CRC | 104.21009 EGP |
20 CRC | 208.42018 EGP |
50 CRC | 521.05044 EGP |
100 CRC | 1,042.10088 EGP |
250 CRC | 2,605.25219 EGP |
500 CRC | 5,210.50438 EGP |
1000 CRC | 10,421.00875 EGP |
2000 CRC | 20,842.01751 EGP |
5000 CRC | 52,105.04377 EGP |
10000 CRC | 104,210.08754 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Birr Ethiopia
Kwanza Angola chuộc lại bảng Ai Cập
đô la đông caribe chuộc lại Leu Moldova
Kuna Croatia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đô la Úc chuộc lại tonga pa'anga
Quetzal Guatemala chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.