Trang chủ>bảng Ai Cập sang Đại tá Costa Rica, EGP sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 bảng Ai Cập chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ EGP sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

egp currency flagEGP

đổi lấy

crc currency flag CRC

E£1.000 EGP = ₡10.35654 CRC

22:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

bảng Ai Cậpchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP10.35654 CRC
5 EGP51.78270 CRC
10 EGP103.56540 CRC
20 EGP207.13080 CRC
50 EGP517.82700 CRC
100 EGP1,035.65400 CRC
250 EGP2,589.13500 CRC
500 EGP5,178.27000 CRC
1000 EGP10,356.54000 CRC
2000 EGP20,713.08000 CRC
5000 EGP51,782.70000 CRC
10000 EGP103,565.40000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EGP0.09656 CRC
5 EGP0.48279 CRC
10 EGP0.96557 CRC
20 EGP1.93115 CRC
50 EGP4.82787 CRC
100 EGP9.65573 CRC
250 EGP24.13934 CRC
500 EGP48.27867 CRC
1000 EGP96.55734 CRC
2000 EGP193.11469 CRC
5000 EGP482.78672 CRC
10000 EGP965.57344 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

bảng Ai Cập sang Đại tá Costa Rica, EGP sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.