1000 Baht Thái chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang LAK theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = ₭671.84634 LAK
07:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 671.84634 LAK |
5 THB | 3,359.23170 LAK |
10 THB | 6,718.46340 LAK |
20 THB | 13,436.92680 LAK |
50 THB | 33,592.31700 LAK |
100 THB | 67,184.63400 LAK |
250 THB | 167,961.58500 LAK |
500 THB | 335,923.17000 LAK |
1000 THB | 671,846.34000 LAK |
2000 THB | 1,343,692.68000 LAK |
5000 THB | 3,359,231.70000 LAK |
10000 THB | 6,718,463.40000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.00149 LAK |
5 THB | 0.00744 LAK |
10 THB | 0.01488 LAK |
20 THB | 0.02977 LAK |
50 THB | 0.07442 LAK |
100 THB | 0.14884 LAK |
250 THB | 0.37211 LAK |
500 THB | 0.74422 LAK |
1000 THB | 1.48844 LAK |
2000 THB | 2.97687 LAK |
5000 THB | 7.44218 LAK |
10000 THB | 14.88436 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Georgia Lari
Đồng franc Rwanda chuộc lại đô la đông caribe
Rupee Nepal chuộc lại Krona Thụy Điển
Đại tá Costa Rica chuộc lại Riel Campuchia
Manat của Azerbaijan chuộc lại đô la đông caribe
Peso Mexico chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Liberia chuộc lại đồng Việt Nam
Zloty của Ba Lan chuộc lại đồng dinar Serbia
bảng Ai Cập chuộc lại Lev Bungari
dinar Jordan chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.