Trang chủ>Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển, NPR sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Nepal chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NPR sang SEK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

npr currency flagNPR

đổi lấy

sek currency flag SEK

₨1.000 NPR = kr0.06760 SEK

06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Nepalchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR0.06760 SEK
5 NPR0.33800 SEK
10 NPR0.67600 SEK
20 NPR1.35200 SEK
50 NPR3.38000 SEK
100 NPR6.76000 SEK
250 NPR16.90000 SEK
500 NPR33.80000 SEK
1000 NPR67.60000 SEK
2000 NPR135.20000 SEK
5000 NPR338.00000 SEK
10000 NPR676.00000 SEK

Krona Thụy Điểnchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR14.79290 SEK
5 NPR73.96450 SEK
10 NPR147.92899 SEK
20 NPR295.85799 SEK
50 NPR739.64497 SEK
100 NPR1,479.28994 SEK
250 NPR3,698.22485 SEK
500 NPR7,396.44970 SEK
1000 NPR14,792.89941 SEK
2000 NPR29,585.79882 SEK
5000 NPR73,964.49704 SEK
10000 NPR147,928.99408 SEK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển, NPR sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.