1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang KYD theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = $0.22453 KYD
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.22453 KYD |
5 PLN | 1.12265 KYD |
10 PLN | 2.24530 KYD |
20 PLN | 4.49060 KYD |
50 PLN | 11.22650 KYD |
100 PLN | 22.45300 KYD |
250 PLN | 56.13250 KYD |
500 PLN | 112.26500 KYD |
1000 PLN | 224.53000 KYD |
2000 PLN | 449.06000 KYD |
5000 PLN | 1,122.65000 KYD |
10000 PLN | 2,245.30000 KYD |
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 4.45375 KYD |
5 PLN | 22.26874 KYD |
10 PLN | 44.53748 KYD |
20 PLN | 89.07496 KYD |
50 PLN | 222.68739 KYD |
100 PLN | 445.37478 KYD |
250 PLN | 1,113.43696 KYD |
500 PLN | 2,226.87391 KYD |
1000 PLN | 4,453.74783 KYD |
2000 PLN | 8,907.49566 KYD |
5000 PLN | 22,268.73914 KYD |
10000 PLN | 44,537.47829 KYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Uganda chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Bahamas chuộc lại kịch Armenia
Đô la Bermuda chuộc lại Lek Albania
đô la chuộc lại Franc Comorian
Florin Aruba chuộc lại Dinar Algeria
Dinar Algeria chuộc lại goude Haiti
Metical Mozambique chuộc lại Som Uzbekistan
lesotho chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Jersey Pound
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.