Trang chủ>Krona Thụy Điển sang Zloty của Ba Lan, SEK sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krona Thụy Điển chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SEK sang PLN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sek currency flagSEK

đổi lấy

pln currency flag PLN

kr1.000 SEK = zł0.38515 PLN

04:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krona Thụy Điểnchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SEK0.38515 PLN
5 SEK1.92575 PLN
10 SEK3.85150 PLN
20 SEK7.70300 PLN
50 SEK19.25750 PLN
100 SEK38.51500 PLN
250 SEK96.28750 PLN
500 SEK192.57500 PLN
1000 SEK385.15000 PLN
2000 SEK770.30000 PLN
5000 SEK1,925.75000 PLN
10000 SEK3,851.50000 PLN

Zloty của Ba Lanchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SEK2.59639 PLN
5 SEK12.98196 PLN
10 SEK25.96391 PLN
20 SEK51.92782 PLN
50 SEK129.81955 PLN
100 SEK259.63910 PLN
250 SEK649.09775 PLN
500 SEK1,298.19551 PLN
1000 SEK2,596.39102 PLN
2000 SEK5,192.78203 PLN
5000 SEK12,981.95508 PLN
10000 SEK25,963.91016 PLN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krona Thụy Điển sang Zloty của Ba Lan, SEK sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.