1000 Đô la Singapore chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SGD sang BOB theo tỷ giá thực tế
S$1.000 SGD = Bs5.39292 BOB
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Singaporechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SGD | 5.39292 BOB |
5 SGD | 26.96460 BOB |
10 SGD | 53.92920 BOB |
20 SGD | 107.85840 BOB |
50 SGD | 269.64600 BOB |
100 SGD | 539.29200 BOB |
250 SGD | 1,348.23000 BOB |
500 SGD | 2,696.46000 BOB |
1000 SGD | 5,392.92000 BOB |
2000 SGD | 10,785.84000 BOB |
5000 SGD | 26,964.60000 BOB |
10000 SGD | 53,929.20000 BOB |
người Boliviachuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SGD | 0.18543 BOB |
5 SGD | 0.92714 BOB |
10 SGD | 1.85428 BOB |
20 SGD | 3.70857 BOB |
50 SGD | 9.27142 BOB |
100 SGD | 18.54283 BOB |
250 SGD | 46.35708 BOB |
500 SGD | 92.71415 BOB |
1000 SGD | 185.42830 BOB |
2000 SGD | 370.85660 BOB |
5000 SGD | 927.14151 BOB |
10000 SGD | 1,854.28302 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Liberia
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Suriname
Kwanza Angola chuộc lại Manat của Azerbaijan
đô la New Zealand chuộc lại Đô la Guyana
Rial Qatar chuộc lại Rupee Seychellois
đô la chuộc lại Forint Hungary
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso Chilê
Peso Argentina chuộc lại escudo cape verde
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Bermuda
pataca Ma Cao chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.