1000 bảng thánh helena chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SHP sang TRY theo tỷ giá thực tế
£1.000 SHP = TL55.49027 TRY
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng thánh helenachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 55.49027 TRY |
5 SHP | 277.45135 TRY |
10 SHP | 554.90270 TRY |
20 SHP | 1,109.80540 TRY |
50 SHP | 2,774.51350 TRY |
100 SHP | 5,549.02700 TRY |
250 SHP | 13,872.56750 TRY |
500 SHP | 27,745.13500 TRY |
1000 SHP | 55,490.27000 TRY |
2000 SHP | 110,980.54000 TRY |
5000 SHP | 277,451.35000 TRY |
10000 SHP | 554,902.70000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 0.01802 TRY |
5 SHP | 0.09011 TRY |
10 SHP | 0.18021 TRY |
20 SHP | 0.36042 TRY |
50 SHP | 0.90106 TRY |
100 SHP | 1.80212 TRY |
250 SHP | 4.50529 TRY |
500 SHP | 9.01059 TRY |
1000 SHP | 18.02118 TRY |
2000 SHP | 36.04235 TRY |
5000 SHP | 90.10589 TRY |
10000 SHP | 180.21177 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
krona Iceland chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Canada chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Liberia chuộc lại Guarani, Paraguay
Peso Mexico chuộc lại đô la New Zealand
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Krone Đan Mạch
Manat của Azerbaijan chuộc lại ZMW
Koruna Séc chuộc lại bảng Ai Cập
som kirgyzstan chuộc lại Som Uzbekistan
Krone Đan Mạch chuộc lại GBP
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đồng Peso Colombia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.