1000 Đô la Liberia chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang PYG theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = ₲36.56678 PYG
23:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 36.56678 PYG |
5 LRD | 182.83390 PYG |
10 LRD | 365.66780 PYG |
20 LRD | 731.33560 PYG |
50 LRD | 1,828.33900 PYG |
100 LRD | 3,656.67800 PYG |
250 LRD | 9,141.69500 PYG |
500 LRD | 18,283.39000 PYG |
1000 LRD | 36,566.78000 PYG |
2000 LRD | 73,133.56000 PYG |
5000 LRD | 182,833.90000 PYG |
10000 LRD | 365,667.80000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.02735 PYG |
5 LRD | 0.13674 PYG |
10 LRD | 0.27347 PYG |
20 LRD | 0.54694 PYG |
50 LRD | 1.36736 PYG |
100 LRD | 2.73472 PYG |
250 LRD | 6.83681 PYG |
500 LRD | 13.67361 PYG |
1000 LRD | 27.34723 PYG |
2000 LRD | 54.69445 PYG |
5000 LRD | 136.73613 PYG |
10000 LRD | 273.47226 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại đô la jamaica
đồng rand Nam Phi chuộc lại Manat của Azerbaijan
đô la Barbados chuộc lại Metical Mozambique
taka bangladesh chuộc lại đô la
đô la chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Leu Moldova
Krona Thụy Điển chuộc lại Đồng Peso Colombia
Lev Bungari chuộc lại escudo cape verde
Real Brazil chuộc lại bảng Guernsey
krona Iceland chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.