Trang chủ>Guarani, Paraguay sang Đô la Liberia, PYG sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PYG sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pyg currency flagPYG

đổi lấy

lrd currency flag LRD

₲1.000 PYG = L$0.02741 LRD

04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Guarani, Paraguaychuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PYG0.02741 LRD
5 PYG0.13705 LRD
10 PYG0.27410 LRD
20 PYG0.54820 LRD
50 PYG1.37050 LRD
100 PYG2.74100 LRD
250 PYG6.85250 LRD
500 PYG13.70500 LRD
1000 PYG27.41000 LRD
2000 PYG54.82000 LRD
5000 PYG137.05000 LRD
10000 PYG274.10000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PYG36.48304 LRD
5 PYG182.41518 LRD
10 PYG364.83035 LRD
20 PYG729.66071 LRD
50 PYG1,824.15177 LRD
100 PYG3,648.30354 LRD
250 PYG9,120.75885 LRD
500 PYG18,241.51769 LRD
1000 PYG36,483.03539 LRD
2000 PYG72,966.07078 LRD
5000 PYG182,415.17694 LRD
10000 PYG364,830.35389 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Guarani, Paraguay sang Đô la Liberia, PYG sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.