1000 Đô la Suriname chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang DOP theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = $1.65005 DOP
13:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 1.65005 DOP |
5 SRD | 8.25025 DOP |
10 SRD | 16.50050 DOP |
20 SRD | 33.00100 DOP |
50 SRD | 82.50250 DOP |
100 SRD | 165.00500 DOP |
250 SRD | 412.51250 DOP |
500 SRD | 825.02500 DOP |
1000 SRD | 1,650.05000 DOP |
2000 SRD | 3,300.10000 DOP |
5000 SRD | 8,250.25000 DOP |
10000 SRD | 16,500.50000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.60604 DOP |
5 SRD | 3.03021 DOP |
10 SRD | 6.06042 DOP |
20 SRD | 12.12084 DOP |
50 SRD | 30.30211 DOP |
100 SRD | 60.60422 DOP |
250 SRD | 151.51056 DOP |
500 SRD | 303.02112 DOP |
1000 SRD | 606.04224 DOP |
2000 SRD | 1,212.08448 DOP |
5000 SRD | 3,030.21121 DOP |
10000 SRD | 6,060.42241 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại người Bolivia
Shilling Uganda chuộc lại Guarani, Paraguay
EUR chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Forint Hungary
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Fiji
đồng naira của Nigeria chuộc lại dinar Macedonia
Lôi Rumani chuộc lại Forint Hungary
Leu Moldova chuộc lại ZMW
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đô la Barbados
Ringgit Malaysia chuộc lại Zloty của Ba Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.