Trang chủ>Đại tá Salvador sang escudo cape verde, SVC sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Salvador chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SVC sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

svc currency flagSVC

đổi lấy

cve currency flag CVE

₡1.000 SVC = Esc10.82057 CVE

10:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Salvadorchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC10.82057 CVE
5 SVC54.10285 CVE
10 SVC108.20570 CVE
20 SVC216.41140 CVE
50 SVC541.02850 CVE
100 SVC1,082.05700 CVE
250 SVC2,705.14250 CVE
500 SVC5,410.28500 CVE
1000 SVC10,820.57000 CVE
2000 SVC21,641.14000 CVE
5000 SVC54,102.85000 CVE
10000 SVC108,205.70000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC0.09242 CVE
5 SVC0.46208 CVE
10 SVC0.92417 CVE
20 SVC1.84833 CVE
50 SVC4.62083 CVE
100 SVC9.24166 CVE
250 SVC23.10414 CVE
500 SVC46.20829 CVE
1000 SVC92.41657 CVE
2000 SVC184.83315 CVE
5000 SVC462.08287 CVE
10000 SVC924.16573 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Salvador sang escudo cape verde, SVC sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.