1000 Đại tá Salvador chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang DZD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = دج14.78743 DZD
05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 14.78743 DZD |
5 SVC | 73.93715 DZD |
10 SVC | 147.87430 DZD |
20 SVC | 295.74860 DZD |
50 SVC | 739.37150 DZD |
100 SVC | 1,478.74300 DZD |
250 SVC | 3,696.85750 DZD |
500 SVC | 7,393.71500 DZD |
1000 SVC | 14,787.43000 DZD |
2000 SVC | 29,574.86000 DZD |
5000 SVC | 73,937.15000 DZD |
10000 SVC | 147,874.30000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.06763 DZD |
5 SVC | 0.33813 DZD |
10 SVC | 0.67625 DZD |
20 SVC | 1.35250 DZD |
50 SVC | 3.38125 DZD |
100 SVC | 6.76250 DZD |
250 SVC | 16.90625 DZD |
500 SVC | 33.81250 DZD |
1000 SVC | 67.62500 DZD |
2000 SVC | 135.25001 DZD |
5000 SVC | 338.12502 DZD |
10000 SVC | 676.25003 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Dominica
dinar Tunisia chuộc lại Peso Chilê
đô la New Zealand chuộc lại đô la Hồng Kông
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đồng Peso Colombia
Jersey Pound chuộc lại Rafia Maldives
Real Brazil chuộc lại tonga pa'anga
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đồng Peso Colombia
dirham Ma-rốc chuộc lại Franc Guinea
đồng rúp của Nga chuộc lại Kuna Croatia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.