1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang DOP theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = $0.01566 DOP
05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.01566 DOP |
5 COP | 0.07830 DOP |
10 COP | 0.15660 DOP |
20 COP | 0.31320 DOP |
50 COP | 0.78300 DOP |
100 COP | 1.56600 DOP |
250 COP | 3.91500 DOP |
500 COP | 7.83000 DOP |
1000 COP | 15.66000 DOP |
2000 COP | 31.32000 DOP |
5000 COP | 78.30000 DOP |
10000 COP | 156.60000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 63.85696 DOP |
5 COP | 319.28480 DOP |
10 COP | 638.56960 DOP |
20 COP | 1,277.13921 DOP |
50 COP | 3,192.84802 DOP |
100 COP | 6,385.69604 DOP |
250 COP | 15,964.24010 DOP |
500 COP | 31,928.48020 DOP |
1000 COP | 63,856.96041 DOP |
2000 COP | 127,713.92082 DOP |
5000 COP | 319,284.80204 DOP |
10000 COP | 638,569.60409 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Kwanza Angola
Lempira Honduras chuộc lại Ariary Madagascar
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Balboa Panama
Peso Chilê chuộc lại bảng lebanon
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng rupee Mauritius
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại kịch Armenia
Rupee Pakistan chuộc lại Rupiah Indonesia
dinar Jordan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
taka bangladesh chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Mexico chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.