1000 Đại tá Salvador chuộc lại GBP tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang GBP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = £0.08460 GBP
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.08460 GBP |
5 SVC | 0.42300 GBP |
10 SVC | 0.84600 GBP |
20 SVC | 1.69200 GBP |
50 SVC | 4.23000 GBP |
100 SVC | 8.46000 GBP |
250 SVC | 21.15000 GBP |
500 SVC | 42.30000 GBP |
1000 SVC | 84.60000 GBP |
2000 SVC | 169.20000 GBP |
5000 SVC | 423.00000 GBP |
10000 SVC | 846.00000 GBP |
GBPchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 11.82033 GBP |
5 SVC | 59.10165 GBP |
10 SVC | 118.20331 GBP |
20 SVC | 236.40662 GBP |
50 SVC | 591.01655 GBP |
100 SVC | 1,182.03310 GBP |
250 SVC | 2,955.08274 GBP |
500 SVC | 5,910.16548 GBP |
1000 SVC | 11,820.33097 GBP |
2000 SVC | 23,640.66194 GBP |
5000 SVC | 59,101.65485 GBP |
10000 SVC | 118,203.30969 GBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Rupee Seychellois
Koruna Séc chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Jersey Pound
Peso Mexico chuộc lại đô la Úc
đồng rupee Mauritius chuộc lại đồng rúp của Nga
Lek Albania chuộc lại Rupee Seychellois
Lek Albania chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Krone Đan Mạch chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Bermuda chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Guyana chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.