1000 Đại tá Salvador chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang JOD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = JD0.08103 JOD
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.08103 JOD |
5 SVC | 0.40515 JOD |
10 SVC | 0.81030 JOD |
20 SVC | 1.62060 JOD |
50 SVC | 4.05150 JOD |
100 SVC | 8.10300 JOD |
250 SVC | 20.25750 JOD |
500 SVC | 40.51500 JOD |
1000 SVC | 81.03000 JOD |
2000 SVC | 162.06000 JOD |
5000 SVC | 405.15000 JOD |
10000 SVC | 810.30000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 12.34111 JOD |
5 SVC | 61.70554 JOD |
10 SVC | 123.41108 JOD |
20 SVC | 246.82216 JOD |
50 SVC | 617.05541 JOD |
100 SVC | 1,234.11082 JOD |
250 SVC | 3,085.27706 JOD |
500 SVC | 6,170.55412 JOD |
1000 SVC | 12,341.10823 JOD |
2000 SVC | 24,682.21646 JOD |
5000 SVC | 61,705.54116 JOD |
10000 SVC | 123,411.08232 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Đô la Bermuda
Balboa Panama chuộc lại Koruna Séc
Ngultrum Bhutan chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Birr Ethiopia chuộc lại krona Iceland
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đồng rupee Mauritius
Kíp Lào chuộc lại Riel Campuchia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Birr Ethiopia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la Liberia chuộc lại Peso Chilê
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.