Trang chủ>Đại tá Salvador sang Franc Comorian, SVC sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Salvador chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SVC sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

svc currency flagSVC

đổi lấy

kmf currency flag KMF

₡1.000 SVC = CF48.14549 KMF

05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Salvadorchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC48.14549 KMF
5 SVC240.72745 KMF
10 SVC481.45490 KMF
20 SVC962.90980 KMF
50 SVC2,407.27450 KMF
100 SVC4,814.54900 KMF
250 SVC12,036.37250 KMF
500 SVC24,072.74500 KMF
1000 SVC48,145.49000 KMF
2000 SVC96,290.98000 KMF
5000 SVC240,727.45000 KMF
10000 SVC481,454.90000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC0.02077 KMF
5 SVC0.10385 KMF
10 SVC0.20770 KMF
20 SVC0.41541 KMF
50 SVC1.03852 KMF
100 SVC2.07704 KMF
250 SVC5.19259 KMF
500 SVC10.38519 KMF
1000 SVC20.77038 KMF
2000 SVC41.54075 KMF
5000 SVC103.85189 KMF
10000 SVC207.70377 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Salvador sang Franc Comorian, SVC sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.