1000 Đại tá Salvador chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang VUV theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = VT13.71429 VUV
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 13.71429 VUV |
5 SVC | 68.57145 VUV |
10 SVC | 137.14290 VUV |
20 SVC | 274.28580 VUV |
50 SVC | 685.71450 VUV |
100 SVC | 1,371.42900 VUV |
250 SVC | 3,428.57250 VUV |
500 SVC | 6,857.14500 VUV |
1000 SVC | 13,714.29000 VUV |
2000 SVC | 27,428.58000 VUV |
5000 SVC | 68,571.45000 VUV |
10000 SVC | 137,142.90000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.07292 VUV |
5 SVC | 0.36458 VUV |
10 SVC | 0.72917 VUV |
20 SVC | 1.45833 VUV |
50 SVC | 3.64583 VUV |
100 SVC | 7.29166 VUV |
250 SVC | 18.22916 VUV |
500 SVC | 36.45832 VUV |
1000 SVC | 72.91664 VUV |
2000 SVC | 145.83329 VUV |
5000 SVC | 364.58322 VUV |
10000 SVC | 729.16644 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Kíp Lào
Dinar Bahrain chuộc lại đồng rupee Mauritius
Kyat Myanma chuộc lại krona Iceland
Metical Mozambique chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupee Pakistan chuộc lại đồng rand Nam Phi
Ringgit Malaysia chuộc lại Lempira Honduras
goude Haiti chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Peso Dominica chuộc lại Đô la Fiji
Kíp Lào chuộc lại Quetzal Guatemala
Lilangeni Swaziland chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.