1000 Lilangeni Swaziland chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SZL sang MYR theo tỷ giá thực tế
L1.000 SZL = RM0.24014 MYR
14:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lilangeni Swazilandchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 0.24014 MYR |
5 SZL | 1.20070 MYR |
10 SZL | 2.40140 MYR |
20 SZL | 4.80280 MYR |
50 SZL | 12.00700 MYR |
100 SZL | 24.01400 MYR |
250 SZL | 60.03500 MYR |
500 SZL | 120.07000 MYR |
1000 SZL | 240.14000 MYR |
2000 SZL | 480.28000 MYR |
5000 SZL | 1,200.70000 MYR |
10000 SZL | 2,401.40000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 4.16424 MYR |
5 SZL | 20.82119 MYR |
10 SZL | 41.64238 MYR |
20 SZL | 83.28475 MYR |
50 SZL | 208.21188 MYR |
100 SZL | 416.42375 MYR |
250 SZL | 1,041.05938 MYR |
500 SZL | 2,082.11876 MYR |
1000 SZL | 4,164.23753 MYR |
2000 SZL | 8,328.47506 MYR |
5000 SZL | 20,821.18764 MYR |
10000 SZL | 41,642.37528 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại Peso của Uruguay
dinar Macedonia chuộc lại som kirgyzstan
đô la đông caribe chuộc lại Kwanza Angola
thắng chuộc lại đồng dinar Serbia
Metical Mozambique chuộc lại Riel Campuchia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại goude Haiti
bảng lebanon chuộc lại Franc Comorian
Đại tá Salvador chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Peso Argentina chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.