1000 Lilangeni Swaziland chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SZL sang TZS theo tỷ giá thực tế
L1.000 SZL = tzs140.66148 TZS
15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lilangeni Swazilandchuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 140.66148 TZS |
5 SZL | 703.30740 TZS |
10 SZL | 1,406.61480 TZS |
20 SZL | 2,813.22960 TZS |
50 SZL | 7,033.07400 TZS |
100 SZL | 14,066.14800 TZS |
250 SZL | 35,165.37000 TZS |
500 SZL | 70,330.74000 TZS |
1000 SZL | 140,661.48000 TZS |
2000 SZL | 281,322.96000 TZS |
5000 SZL | 703,307.40000 TZS |
10000 SZL | 1,406,614.80000 TZS |
Shilling Tanzaniachuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SZL | 0.00711 TZS |
5 SZL | 0.03555 TZS |
10 SZL | 0.07109 TZS |
20 SZL | 0.14219 TZS |
50 SZL | 0.35546 TZS |
100 SZL | 0.71093 TZS |
250 SZL | 1.77732 TZS |
500 SZL | 3.55463 TZS |
1000 SZL | 7.10927 TZS |
2000 SZL | 14.21853 TZS |
5000 SZL | 35.54633 TZS |
10000 SZL | 71.09267 TZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đồng rupee Mauritius chuộc lại som kirgyzstan
đô la đông caribe chuộc lại Lek Albania
Dinar Algeria chuộc lại Krone Na Uy
người Bolivia chuộc lại Krone Na Uy
Lek Albania chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Krona Thụy Điển chuộc lại dirham Ma-rốc
EUR chuộc lại Đô la Suriname
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.