1000 Baht Thái chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang KWD theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = ك0.00946 KWD
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.00946 KWD |
5 THB | 0.04730 KWD |
10 THB | 0.09460 KWD |
20 THB | 0.18920 KWD |
50 THB | 0.47300 KWD |
100 THB | 0.94600 KWD |
250 THB | 2.36500 KWD |
500 THB | 4.73000 KWD |
1000 THB | 9.46000 KWD |
2000 THB | 18.92000 KWD |
5000 THB | 47.30000 KWD |
10000 THB | 94.60000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 105.70825 KWD |
5 THB | 528.54123 KWD |
10 THB | 1,057.08245 KWD |
20 THB | 2,114.16490 KWD |
50 THB | 5,285.41226 KWD |
100 THB | 10,570.82452 KWD |
250 THB | 26,427.06131 KWD |
500 THB | 52,854.12262 KWD |
1000 THB | 105,708.24524 KWD |
2000 THB | 211,416.49049 KWD |
5000 THB | 528,541.22622 KWD |
10000 THB | 1,057,082.45243 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Balboa Panama
Tala Samoa chuộc lại đô la Barbados
Kina Papua New Guinea chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Kina Papua New Guinea chuộc lại GBP
Lempira Honduras chuộc lại đô la đông caribe
Leu Moldova chuộc lại Tenge Kazakhstan
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại bảng lebanon
Shekel mới của Israel chuộc lại EUR
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Suriname
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Krone Na Uy
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.