1000 Baht Thái chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang XOF theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = CFA17.41097 XOF
06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 17.41097 XOF |
5 THB | 87.05485 XOF |
10 THB | 174.10970 XOF |
20 THB | 348.21940 XOF |
50 THB | 870.54850 XOF |
100 THB | 1,741.09700 XOF |
250 THB | 4,352.74250 XOF |
500 THB | 8,705.48500 XOF |
1000 THB | 17,410.97000 XOF |
2000 THB | 34,821.94000 XOF |
5000 THB | 87,054.85000 XOF |
10000 THB | 174,109.70000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.05744 XOF |
5 THB | 0.28718 XOF |
10 THB | 0.57435 XOF |
20 THB | 1.14870 XOF |
50 THB | 2.87175 XOF |
100 THB | 5.74351 XOF |
250 THB | 14.35876 XOF |
500 THB | 28.71753 XOF |
1000 THB | 57.43505 XOF |
2000 THB | 114.87011 XOF |
5000 THB | 287.17527 XOF |
10000 THB | 574.35054 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Krone Đan Mạch
Georgia Lari chuộc lại Real Brazil
bảng Ai Cập chuộc lại som kirgyzstan
Shekel mới của Israel chuộc lại Kíp Lào
som kirgyzstan chuộc lại Kwanza Angola
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Belize
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Mexico
Koruna Séc chuộc lại Ringgit Malaysia
dinar Tunisia chuộc lại goude Haiti
đồng rúp của Nga chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.