Trang chủ>Koruna Séc sang Ringgit Malaysia, CZK sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Koruna Séc chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CZK sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

czk currency flagCZK

đổi lấy

myr currency flag MYR

Kč1.000 CZK = RM0.20068 MYR

22:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Koruna Sécchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK0.20068 MYR
5 CZK1.00340 MYR
10 CZK2.00680 MYR
20 CZK4.01360 MYR
50 CZK10.03400 MYR
100 CZK20.06800 MYR
250 CZK50.17000 MYR
500 CZK100.34000 MYR
1000 CZK200.68000 MYR
2000 CZK401.36000 MYR
5000 CZK1,003.40000 MYR
10000 CZK2,006.80000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK4.98306 MYR
5 CZK24.91529 MYR
10 CZK49.83058 MYR
20 CZK99.66115 MYR
50 CZK249.15288 MYR
100 CZK498.30576 MYR
250 CZK1,245.76440 MYR
500 CZK2,491.52880 MYR
1000 CZK4,983.05760 MYR
2000 CZK9,966.11521 MYR
5000 CZK24,915.28802 MYR
10000 CZK49,830.57604 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Koruna Séc sang Ringgit Malaysia, CZK sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.