1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại đô la Barbados tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang BBD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = Bds$0.21359 BBD
08:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.21359 BBD |
5 TJS | 1.06795 BBD |
10 TJS | 2.13590 BBD |
20 TJS | 4.27180 BBD |
50 TJS | 10.67950 BBD |
100 TJS | 21.35900 BBD |
250 TJS | 53.39750 BBD |
500 TJS | 106.79500 BBD |
1000 TJS | 213.59000 BBD |
2000 TJS | 427.18000 BBD |
5000 TJS | 1,067.95000 BBD |
10000 TJS | 2,135.90000 BBD |
đô la Barbadoschuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 4.68187 BBD |
5 TJS | 23.40934 BBD |
10 TJS | 46.81867 BBD |
20 TJS | 93.63734 BBD |
50 TJS | 234.09336 BBD |
100 TJS | 468.18671 BBD |
250 TJS | 1,170.46678 BBD |
500 TJS | 2,340.93356 BBD |
1000 TJS | 4,681.86713 BBD |
2000 TJS | 9,363.73426 BBD |
5000 TJS | 23,409.33564 BBD |
10000 TJS | 46,818.67129 BBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại Manat Turkmenistan
người Bolivia chuộc lại tonga pa'anga
kịch Armenia chuộc lại Lempira Honduras
Bảng Gibraltar chuộc lại Riel Campuchia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Shilling Uganda
Kina Papua New Guinea chuộc lại Lev Bungari
Cedi Ghana chuộc lại Manat Turkmenistan
GBP chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Belize chuộc lại Lev Bungari
Koruna Séc chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.