1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang ETB theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = Br15.01728 ETB
03:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 15.01728 ETB |
5 TJS | 75.08640 ETB |
10 TJS | 150.17280 ETB |
20 TJS | 300.34560 ETB |
50 TJS | 750.86400 ETB |
100 TJS | 1,501.72800 ETB |
250 TJS | 3,754.32000 ETB |
500 TJS | 7,508.64000 ETB |
1000 TJS | 15,017.28000 ETB |
2000 TJS | 30,034.56000 ETB |
5000 TJS | 75,086.40000 ETB |
10000 TJS | 150,172.80000 ETB |
Birr Ethiopiachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.06659 ETB |
5 TJS | 0.33295 ETB |
10 TJS | 0.66590 ETB |
20 TJS | 1.33180 ETB |
50 TJS | 3.32950 ETB |
100 TJS | 6.65900 ETB |
250 TJS | 16.64749 ETB |
500 TJS | 33.29498 ETB |
1000 TJS | 66.58996 ETB |
2000 TJS | 133.17991 ETB |
5000 TJS | 332.94978 ETB |
10000 TJS | 665.89955 ETB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại Kina Papua New Guinea
đô la Barbados chuộc lại đồng dinar Serbia
Đồng rúp của Belarus chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đồng franc Rwanda chuộc lại đô la Barbados
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Krona Thụy Điển
tonga pa'anga chuộc lại Rupee Nepal
bảng thánh helena chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Ringgit Malaysia chuộc lại lesotho
goude Haiti chuộc lại Đô la Canada
Forint Hungary chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.