1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang KWD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ك0.03224 KWD
18:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.03224 KWD |
5 TJS | 0.16120 KWD |
10 TJS | 0.32240 KWD |
20 TJS | 0.64480 KWD |
50 TJS | 1.61200 KWD |
100 TJS | 3.22400 KWD |
250 TJS | 8.06000 KWD |
500 TJS | 16.12000 KWD |
1000 TJS | 32.24000 KWD |
2000 TJS | 64.48000 KWD |
5000 TJS | 161.20000 KWD |
10000 TJS | 322.40000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 31.01737 KWD |
5 TJS | 155.08685 KWD |
10 TJS | 310.17370 KWD |
20 TJS | 620.34739 KWD |
50 TJS | 1,550.86849 KWD |
100 TJS | 3,101.73697 KWD |
250 TJS | 7,754.34243 KWD |
500 TJS | 15,508.68486 KWD |
1000 TJS | 31,017.36973 KWD |
2000 TJS | 62,034.73945 KWD |
5000 TJS | 155,086.84864 KWD |
10000 TJS | 310,173.69727 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Mexico
Zloty của Ba Lan chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Georgia Lari chuộc lại Córdoba, Nicaragua
EUR chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Florin Aruba chuộc lại Sierra Leone Leone
dinar Jordan chuộc lại bảng lebanon
đô la New Zealand chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đô la Barbados chuộc lại Metical Mozambique
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại pataca Ma Cao
đô la Barbados chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.