1000 Dinar Kuwait chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang TJS theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = SM31.05658 TJS
14:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 31.05658 TJS |
5 KWD | 155.28290 TJS |
10 KWD | 310.56580 TJS |
20 KWD | 621.13160 TJS |
50 KWD | 1,552.82900 TJS |
100 KWD | 3,105.65800 TJS |
250 KWD | 7,764.14500 TJS |
500 KWD | 15,528.29000 TJS |
1000 KWD | 31,056.58000 TJS |
2000 KWD | 62,113.16000 TJS |
5000 KWD | 155,282.90000 TJS |
10000 KWD | 310,565.80000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.03220 TJS |
5 KWD | 0.16100 TJS |
10 KWD | 0.32199 TJS |
20 KWD | 0.64399 TJS |
50 KWD | 1.60996 TJS |
100 KWD | 3.21993 TJS |
250 KWD | 8.04982 TJS |
500 KWD | 16.09965 TJS |
1000 KWD | 32.19930 TJS |
2000 KWD | 64.39859 TJS |
5000 KWD | 160.99648 TJS |
10000 KWD | 321.99296 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Bảng Gibraltar
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Vatu Vanuatu chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
dinar Jordan chuộc lại Shekel mới của Israel
Dinar Kuwait chuộc lại dinar Macedonia
đô la jamaica chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Brunei chuộc lại Peso Mexico
pataca Ma Cao chuộc lại Manat của Azerbaijan
đồng naira của Nigeria chuộc lại goude Haiti
Đô la Singapore chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.