1000 Dinar Kuwait chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang MKD theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = ден173.94435 MKD
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 173.94435 MKD |
5 KWD | 869.72175 MKD |
10 KWD | 1,739.44350 MKD |
20 KWD | 3,478.88700 MKD |
50 KWD | 8,697.21750 MKD |
100 KWD | 17,394.43500 MKD |
250 KWD | 43,486.08750 MKD |
500 KWD | 86,972.17500 MKD |
1000 KWD | 173,944.35000 MKD |
2000 KWD | 347,888.70000 MKD |
5000 KWD | 869,721.75000 MKD |
10000 KWD | 1,739,443.50000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.00575 MKD |
5 KWD | 0.02874 MKD |
10 KWD | 0.05749 MKD |
20 KWD | 0.11498 MKD |
50 KWD | 0.28745 MKD |
100 KWD | 0.57490 MKD |
250 KWD | 1.43724 MKD |
500 KWD | 2.87448 MKD |
1000 KWD | 5.74897 MKD |
2000 KWD | 11.49793 MKD |
5000 KWD | 28.74483 MKD |
10000 KWD | 57.48965 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Sierra Leone Leone
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Singapore
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Birr Ethiopia
krona Iceland chuộc lại Đồng Peso Colombia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Som Uzbekistan
Cedi Ghana chuộc lại Đại tá Costa Rica
Rial Oman chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đại tá Salvador chuộc lại Florin Aruba
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.