1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang MGA theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = Ar1256.92571 MGA
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 1,256.92571 MGA |
5 TMT | 6,284.62855 MGA |
10 TMT | 12,569.25710 MGA |
20 TMT | 25,138.51420 MGA |
50 TMT | 62,846.28550 MGA |
100 TMT | 125,692.57100 MGA |
250 TMT | 314,231.42750 MGA |
500 TMT | 628,462.85500 MGA |
1000 TMT | 1,256,925.71000 MGA |
2000 TMT | 2,513,851.42000 MGA |
5000 TMT | 6,284,628.55000 MGA |
10000 TMT | 12,569,257.10000 MGA |
Ariary Madagascarchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.00080 MGA |
5 TMT | 0.00398 MGA |
10 TMT | 0.00796 MGA |
20 TMT | 0.01591 MGA |
50 TMT | 0.03978 MGA |
100 TMT | 0.07956 MGA |
250 TMT | 0.19890 MGA |
500 TMT | 0.39780 MGA |
1000 TMT | 0.79559 MGA |
2000 TMT | 1.59118 MGA |
5000 TMT | 3.97796 MGA |
10000 TMT | 7.95592 MGA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Bảng Gibraltar
Rafia Maldives chuộc lại Lek Albania
đồng rupee Mauritius chuộc lại kịch Armenia
krona Iceland chuộc lại Lev Bungari
Peso Chilê chuộc lại Lek Albania
lesotho chuộc lại Zloty của Ba Lan
Peso Dominica chuộc lại Baht Thái
Rupee Seychellois chuộc lại Lev Bungari
Koruna Séc chuộc lại Kwanza Angola
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.