1000 dinar Tunisia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TND sang SBD theo tỷ giá thực tế
DT1.000 TND = SI$2.80331 SBD
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Tunisiachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 2.80331 SBD |
5 TND | 14.01655 SBD |
10 TND | 28.03310 SBD |
20 TND | 56.06620 SBD |
50 TND | 140.16550 SBD |
100 TND | 280.33100 SBD |
250 TND | 700.82750 SBD |
500 TND | 1,401.65500 SBD |
1000 TND | 2,803.31000 SBD |
2000 TND | 5,606.62000 SBD |
5000 TND | 14,016.55000 SBD |
10000 TND | 28,033.10000 SBD |
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 0.35672 SBD |
5 TND | 1.78361 SBD |
10 TND | 3.56721 SBD |
20 TND | 7.13442 SBD |
50 TND | 17.83606 SBD |
100 TND | 35.67212 SBD |
250 TND | 89.18029 SBD |
500 TND | 178.36058 SBD |
1000 TND | 356.72116 SBD |
2000 TND | 713.44232 SBD |
5000 TND | 1,783.60581 SBD |
10000 TND | 3,567.21162 SBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Florin Aruba
bảng Ai Cập chuộc lại pula botswana
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Brunei
Sierra Leone Leone chuộc lại bảng Ai Cập
taka bangladesh chuộc lại thắng
Ringgit Malaysia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Jersey Pound chuộc lại Peso Mexico
Somoni, Tajikistan chuộc lại Shekel mới của Israel
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Dinar Kuwait
krona Iceland chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.