1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang AMD theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ֏9.32179 AMD
14:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 9.32179 AMD |
5 TRY | 46.60895 AMD |
10 TRY | 93.21790 AMD |
20 TRY | 186.43580 AMD |
50 TRY | 466.08950 AMD |
100 TRY | 932.17900 AMD |
250 TRY | 2,330.44750 AMD |
500 TRY | 4,660.89500 AMD |
1000 TRY | 9,321.79000 AMD |
2000 TRY | 18,643.58000 AMD |
5000 TRY | 46,608.95000 AMD |
10000 TRY | 93,217.90000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.10728 AMD |
5 TRY | 0.53638 AMD |
10 TRY | 1.07276 AMD |
20 TRY | 2.14551 AMD |
50 TRY | 5.36378 AMD |
100 TRY | 10.72755 AMD |
250 TRY | 26.81888 AMD |
500 TRY | 53.63777 AMD |
1000 TRY | 107.27553 AMD |
2000 TRY | 214.55107 AMD |
5000 TRY | 536.37767 AMD |
10000 TRY | 1,072.75534 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại Đô la Belize
pula botswana chuộc lại EUR
Krone Na Uy chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Georgia Lari chuộc lại Dalasi, Gambia
Dalasi, Gambia chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Kíp Lào
Kwanza Angola chuộc lại Balboa Panama
bảng Ai Cập chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Som Uzbekistan chuộc lại dinar Jordan
Kwanza Angola chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.