1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang BWP theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = P0.35084 BWP
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.35084 BWP |
5 TRY | 1.75420 BWP |
10 TRY | 3.50840 BWP |
20 TRY | 7.01680 BWP |
50 TRY | 17.54200 BWP |
100 TRY | 35.08400 BWP |
250 TRY | 87.71000 BWP |
500 TRY | 175.42000 BWP |
1000 TRY | 350.84000 BWP |
2000 TRY | 701.68000 BWP |
5000 TRY | 1,754.20000 BWP |
10000 TRY | 3,508.40000 BWP |
pula botswanachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2.85030 BWP |
5 TRY | 14.25151 BWP |
10 TRY | 28.50302 BWP |
20 TRY | 57.00604 BWP |
50 TRY | 142.51511 BWP |
100 TRY | 285.03021 BWP |
250 TRY | 712.57553 BWP |
500 TRY | 1,425.15107 BWP |
1000 TRY | 2,850.30213 BWP |
2000 TRY | 5,700.60426 BWP |
5000 TRY | 14,251.51066 BWP |
10000 TRY | 28,503.02132 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Cedi Ghana chuộc lại tonga pa'anga
Dinar Bahrain chuộc lại Lilangeni Swaziland
Somoni, Tajikistan chuộc lại Sierra Leone Leone
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Quetzal Guatemala
Rupee Nepal chuộc lại Bảng Gibraltar
người Bolivia chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Bảng Gibraltar
Kíp Lào chuộc lại Krone Đan Mạch
Lev Bungari chuộc lại Lôi Rumani
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.