Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đồng rúp của Belarus, TRY sang BYN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang BYN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

byn currency flag BYN

TL1.000 TRY = Br0.08283 BYN

15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.08283 BYN
5 TRY0.41415 BYN
10 TRY0.82830 BYN
20 TRY1.65660 BYN
50 TRY4.14150 BYN
100 TRY8.28300 BYN
250 TRY20.70750 BYN
500 TRY41.41500 BYN
1000 TRY82.83000 BYN
2000 TRY165.66000 BYN
5000 TRY414.15000 BYN
10000 TRY828.30000 BYN

Đồng rúp của Belaruschuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY12.07292 BYN
5 TRY60.36460 BYN
10 TRY120.72920 BYN
20 TRY241.45841 BYN
50 TRY603.64602 BYN
100 TRY1,207.29204 BYN
250 TRY3,018.23011 BYN
500 TRY6,036.46022 BYN
1000 TRY12,072.92044 BYN
2000 TRY24,145.84088 BYN
5000 TRY60,364.60220 BYN
10000 TRY120,729.20439 BYN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đồng rúp của Belarus, TRY sang BYN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.