Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Guarani, Paraguay, TRY sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang PYG theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

pyg currency flag PYG

TL1.000 TRY = ₲180.22913 PYG

01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY180.22913 PYG
5 TRY901.14565 PYG
10 TRY1,802.29130 PYG
20 TRY3,604.58260 PYG
50 TRY9,011.45650 PYG
100 TRY18,022.91300 PYG
250 TRY45,057.28250 PYG
500 TRY90,114.56500 PYG
1000 TRY180,229.13000 PYG
2000 TRY360,458.26000 PYG
5000 TRY901,145.65000 PYG
10000 TRY1,802,291.30000 PYG

Guarani, Paraguaychuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.00555 PYG
5 TRY0.02774 PYG
10 TRY0.05548 PYG
20 TRY0.11097 PYG
50 TRY0.27742 PYG
100 TRY0.55485 PYG
250 TRY1.38712 PYG
500 TRY2.77425 PYG
1000 TRY5.54849 PYG
2000 TRY11.09699 PYG
5000 TRY27.74246 PYG
10000 TRY55.48493 PYG

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Guarani, Paraguay, TRY sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.