1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang BOB theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = Bs1.01680 BOB
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 1.01680 BOB |
5 TTD | 5.08400 BOB |
10 TTD | 10.16800 BOB |
20 TTD | 20.33600 BOB |
50 TTD | 50.84000 BOB |
100 TTD | 101.68000 BOB |
250 TTD | 254.20000 BOB |
500 TTD | 508.40000 BOB |
1000 TTD | 1,016.80000 BOB |
2000 TTD | 2,033.60000 BOB |
5000 TTD | 5,084.00000 BOB |
10000 TTD | 10,168.00000 BOB |
người Boliviachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.98348 BOB |
5 TTD | 4.91739 BOB |
10 TTD | 9.83478 BOB |
20 TTD | 19.66955 BOB |
50 TTD | 49.17388 BOB |
100 TTD | 98.34776 BOB |
250 TTD | 245.86939 BOB |
500 TTD | 491.73879 BOB |
1000 TTD | 983.47758 BOB |
2000 TTD | 1,966.95515 BOB |
5000 TTD | 4,917.38788 BOB |
10000 TTD | 9,834.77577 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Bảng Gibraltar
Dinar Bahrain chuộc lại đô la New Zealand
Đô la Belize chuộc lại Riel Campuchia
Tala Samoa chuộc lại Franc Guinea
Leu Moldova chuộc lại Dinar Kuwait
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Comorian
EUR chuộc lại Đô la Belize
Peso Dominica chuộc lại goude Haiti
Peso Argentina chuộc lại Rial Oman
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Shilling Uganda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.