1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang ILS theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = ₪0.49088 ILS
23:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.49088 ILS |
5 TTD | 2.45440 ILS |
10 TTD | 4.90880 ILS |
20 TTD | 9.81760 ILS |
50 TTD | 24.54400 ILS |
100 TTD | 49.08800 ILS |
250 TTD | 122.72000 ILS |
500 TTD | 245.44000 ILS |
1000 TTD | 490.88000 ILS |
2000 TTD | 981.76000 ILS |
5000 TTD | 2,454.40000 ILS |
10000 TTD | 4,908.80000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 2.03716 ILS |
5 TTD | 10.18579 ILS |
10 TTD | 20.37158 ILS |
20 TTD | 40.74316 ILS |
50 TTD | 101.85789 ILS |
100 TTD | 203.71578 ILS |
250 TTD | 509.28944 ILS |
500 TTD | 1,018.57888 ILS |
1000 TTD | 2,037.15776 ILS |
2000 TTD | 4,074.31551 ILS |
5000 TTD | 10,185.78879 ILS |
10000 TTD | 20,371.57757 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại đô la Barbados
Đô la Singapore chuộc lại kịch Armenia
đồng rúp của Nga chuộc lại Krona Thụy Điển
Vatu Vanuatu chuộc lại Lôi Rumani
Leu Moldova chuộc lại Franc Guinea
nhân dân tệ chuộc lại Rupee Pakistan
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la Fiji chuộc lại Franc Guinea
Metical Mozambique chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Belize chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.